Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin về quy cách sắt hộp, bao gồm kích thước sắt hộp, độ dày, chiều dài và trọng lượng của các loại thép hộp vuông, chữ nhật, tròn và oval. Bạn có thể sử dụng thông tin này để tính toán khối lượng thép hộp cần sử dụng trong kết cấu công trình của mình hoặc cho mục đích riêng của bạn.
Tìm hiểu kích thước sắt hộp là gì?
Kích thước sắt hộp được thể hiện thông qua các thông số như chiều dài hai cạnh, độ dày và chiều dài cây thép hộp (thường là 6 mét).
- Ví dụ: Đối với sắt hộp vuông 60, ta có các thông số kích thước hai cạnh bằng nhau và đều là 60 mm, chiều dài cây thép là 6 mét.
- Ví dụ: Đối với sắt hộp chữ nhật 40×80, ta có các thông số kích thước cạnh thứ nhất là 40 mm, cạnh thứ hai là 80 mm, chiều dài cây thép là 6 mét.
Thông qua các thông số này, bạn có thể xác định kích thước chính xác của sắt hộp và sử dụng nó trong tính toán khối lượng hoặc thiết kế kết cấu công trình của mình.
Quy cách kích thước sắt hộp có ý nghĩa gì?
Quy cách thép hộp là tập hợp các thông số quy định kích thước, độ dày, chiều dài, quy cách bó thép và trọng lượng của thép hộp. Quy cách này có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp kỹ sư, nhà thầu tính toán khối lượng thép hộp cần sử dụng và xác định trọng lượng của thép hộp trong các công trình xây dựng, sản phẩm công nghiệp, nội thất và nhiều ứng dụng khác.
Ví dụ: Khi đề cập đến quy cách sắt hộp vuông 50×50, ta ngay lập tức biết các thông số gồm:
- Kích thước hai cạnh bằng nhau và đều là 50 mm.
- Chiều dài cây thép là 6 mét.
- Độ dày có thể từ 1 ly đến 3 ly 5 (tùy thuộc vào quy định của nhà sản xuất).
- Trọng lượng sẽ dao động trong khoảng từ 9,19 kg/cây đến 30,2 kg/cây (tuỳ thuộc vào độ dày).
- Mỗi bó thép chứa 36 cây (tùy thuộc vào quy định bó thép của nhà máy sản xuất).
Thông qua quy cách này, người sử dụng có thể biết được đầy đủ thông tin về kích thước và trọng lượng của thép hộp, giúp cho quá trình tính toán và sử dụng thép hộp trở nên chính xác và hiệu quả.
Sắt hộp đen và sắt mạ kẽm kích thước có giống nhau không?
Kích thước sắt hộp đen và kích thước sắt hộp mạ kẽm về cơ bản là giống nhau. Cả hai đều bao gồm các loại hình như vuông, chữ nhật, tròn, oval… Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, có thể có sự khác biệt về kích thước giữa sắt hộp đen và sắt hộp mạ kẽm, nhưng sự khác biệt này không đáng kể.
Ngoài ra, kích thước và quy cách của thép hộp cũng có thể khác nhau tùy theo nhà máy sản xuất. Có một số kích thước đặc biệt như dạng lớn, dày, mà chỉ một số ít nhà máy sản xuất được. Tuy nhiên, nhà máy sản xuất thép hộp đều tuân thủ các tiêu chuẩn chung của Việt Nam và thế giới.
Vì vậy, trong quá trình lựa chọn và sử dụng sắt hộp, cần xem xét kích thước và quy cách cụ thể từ nhà máy sản xuất để đảm bảo sự phù hợp và đáng tin cậy trong các ứng dụng và công trình.’
Quy cách kích thước sắt hộp vuông
Quy cách sắt hộp vuông là tập hợp các thông số quy định kích thước, độ dày và trọng lượng của thép hộp vuông. Dưới đây là các thông tin cần biết về thép hộp vuông:
Kích thước sắt hộp vuông thông thường: 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100.
Kích thước sắt hộp vuông cỡ lớn: 150×150, 200×200, 250×250.
Độ dày sắt hộp vuông bao gồm:
- Độ dày cơ bản: 7 dem, 8 dem, 9 dem, 1 li 0, 1 li 1, 1 li 2, 1 li 3, 1 li 4, 1 li 7, 1 li 8, 2 li 0, 2 li 5, 3 li 0, 3 ly 2, 3 ly 5, 3 ly 8, 4 ly 0.
- Độ dày đối với loại thép hộp cỡ lớn: 4 ly 5, 5 ly 0, 5 ly 5, 6 ly 0, 8 ly, 9 ly, 10 ly.
Trọng lượng sắt hộp vuông dao động từ 1,47 kg/cây đến 52 kg/cây.
Đối với thép hộp cỡ lớn, trọng lượng có thể lên đến 500 kg/cây.
Những thông tin này giúp bạn xác định kích thước chính xác của sắt hộp vuông và tính toán trọng lượng khi sử dụng trong các ứng dụng và công trình xây dựng.
Quy cách kích thước thép hộp Oval
Quy cách thép hộp Oval là tập hợp các thông số quy định kích thước, độ dày và trọng lượng của thép hộp dạng Oval. Dưới đây là thông tin chi tiết về kích thước, độ dày và trọng lượng sắt hộp Oval:
- Kích thước sắt hộp Oval bao gồm các kích thước cơ bản sau đây: 10×20, 12×23.5, 14×24, 16×27, 16×31, 18×36, 21×38, 21×72 mm.
- Độ dày sắt hộp Oval bao gồm: 1 li 0, 1 li 1, 1 li 2, 1 li 3, 1 li 4, 1 li 7, 1 li 8, 2 li 0.
- Trọng lượng sắt hộp Oval dao động từ 1,62 kg/cây đến 15,24 kg/cây.
Thông tin này giúp bạn xác định kích thước và tính toán trọng lượng khi sử dụng thép hộp Oval trong các ứng dụng và công trình xây dựng.
Quy cách kích thước thép hộp chữ D
Quy cách thép hộp chữ D là tập hợp các thông số quy định kích thước, độ dày và trọng lượng của thép hộp dạng chữ D. Dưới đây là thông tin chi tiết về kích thước, độ dày và trọng lượng sắt hộp chữ D:
- Kích thước sắt hộp chữ D bao gồm các kích thước cơ bản sau đây: 20×40, 45×85 mm.
- Độ dày sắt hộp chữ D bao gồm: 8 dem, 9 dem, 1 li 0, 1 li 1, 1 li 2, 1 li 4, 1 li 5, 1 li 6, 1 li 8, 2 li 0, 2 li 5, 3 li 0.
- Trọng lượng sắt hộp chữ D dao động từ 0.6 kg/cây đến 5.4 kg/cây, tùy thuộc vào độ dày của sắt hộp.
Thông tin này giúp bạn xác định kích thước và tính toán trọng lượng khi sử dụng thép hộp chữ D trong các ứng dụng và công trình xây dựng.
Quy cách kích thước ống thép tròn
Quy cách ống thép tròn là tập hợp các thông số quy định kích thước, độ dày và trọng lượng của ống thép dạng tròn. Dưới đây là thông tin chi tiết về kích thước, độ dày và trọng lượng ống thép tròn:
- Kích thước ống thép tròn thông thường bao gồm các kích thước sau: đường kính phi 21, phi 27, phi 34, phi 42, phi 49, phi 60, phi 76, phi 90, phi 114.
- Kích thước ống thép tròn cỡ lớn bao gồm các kích thước sau: đường kính phi 143, phi 168, phi 219, phi 273.
- Độ dày của ống thép tròn thông thường dao động từ 2.77 mm đến 10.97 mm.
- Độ dày của ống thép tròn cỡ lớn dao động từ 4.78 mm đến 12.7 mm.
- Trọng lượng của ống thép tròn thông thường dao động từ 2.12 kg/cây đến 107 kg/cây.
- Trọng lượng của ống thép tròn cỡ lớn dao động từ 115 kg/cây đến 500 kg/cây.
Thông tin này giúp bạn xác định kích thước, độ dày và tính toán trọng lượng khi sử dụng ống thép tròn trong các ứng dụng và công trình xây dựng.
Trả lời